Có 2 kết quả:

錦心繡口 jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ锦心绣口 jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of writing) elegant and ornate

Bình luận 0