Có 2 kết quả:
錦心繡口 jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ • 锦心绣口 jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of writing) elegant and ornate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of writing) elegant and ornate
Bình luận 0